DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC BẢO VỆ TỐT NGHIỆP T03/2019

Hội đồng 1 (phòng A202)
|
|||||||||||||||||
1 | 14521190039 | Hưng Tấn | Đạt | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế san nền khu dân cư số 2A phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||||||||||||
2 | 14521190410 | Nguyễn Tiền | Giang | KD14T-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật tỷ lệ 1/2000 và thiết kế kỹ thuật tuyến đường Âu Cơ khu đô thị xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. | ||||||||||||
3 | 14521190043 | Nguyễn Đăng | Huy | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 và thiết kế kỹ thuật san nền khu dân cư số 4 - khu hành chính đô thị phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Soc Trăng | ||||||||||||
4 | 14521190410 | Trương Nhựt | Lâm | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu đô thị Gia Lâm, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội và thiết kế kỹ thuật san nền thoát nước mặt | ||||||||||||
5 | 14521190412 | Phan Thanh | Loan | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật đường giao thông - chuyên đề gia cố nền đất yếu nền đường giao thông một phần khu đô thị trung tâm xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre. | ||||||||||||
6 | 14521190036 | Danh Anh | Quốc | KD14T-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 1/500 và thiết kế chi tiết hệ thống thoát nước mặt cho khu dân cư thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang | ||||||||||||
7 | 14521190053 | Trịnh Quyên | Quyên | KD14T-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 1/2000 khu trung tâm xã Giao Thạnh - Huyện Thạnh Phú - Tỉnh Bến Tre và thiết kế kỹ thuật tuyến đường N3 | ||||||||||||
8 | 14521190054 | Bùi Chí | Tâm | KD14T-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kĩ thuật 1/2000 và thiết kế chi tiết tuyến đường D2 khu trung tâm xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre | ||||||||||||
9 | 14521190413 | Trần Hoàng | Thái | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần khu công viên văn hóa và khu đô thị Bà Nhựt, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. Thiêt kế kỹ thuật tuyến đường D2 | ||||||||||||
10 | 14521190059 | Nguyễn Đình | Thi | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế san nền lô 2B khu hành chính đô thị 5A phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. | ||||||||||||
11 | 14521190060 | Nguyễn Minh | Thiện | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu du lịch nhà vườn SADECO, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh. Thiết kế kỹ thuật tuyến đường Lương Văn Nho | ||||||||||||
12 | 14521190058 | Thị | Thiêu | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng và thiết kế san nền một phần thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu. | ||||||||||||
13 | 14521190061 | Lê Phương Mộng | Thúy | KD14T-GTSN | Quy hoạch hạ tầng 1/500 và thiết kế kỹ thuật thoát nước mặt khóm 3 thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh. | ||||||||||||
14 | 14521190063 | Lê Thị Thuỷ | Tiên | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kĩ thuật thoát nước mưa một phần phía đông khu dân cư số 4, phường 4, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||||||||||||
15 | 14521190414 | Nguyễn Phúc | Toàn | KD14T-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 1/2000 khu đô thị trung tâm thị xã Hương Mỹ, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre và thiết kế kỹ thuật tuyến đường ĐH23 | ||||||||||||
16 | 14521190415 | Nguyễn Minh | Trung | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật thoát nước mặt khu dân cư khu vực Tây Tân Thành xã Sơn Đông, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | ||||||||||||
17 | 14521190405 | Lê Thị Cẩm | Tú | KD14T-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật thoát nước mặt một phần khu dân cư số 1, phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | ||||||||||||
Hội đồng 2 (phòng A203) |
|||||||||||||||||
1 | 14521190042 | Hà Hữu | Hậu | KD14T-NLTT | Thiết kế hệ thống hạ tầng kĩ thuật 1/500 khu đô thị Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. Thiết kế hệ thống chiếu sáng thông minh kết hợp cảm biến và điều khiển bằng wifi | ||||||||||||
2 | 14521190044 | Nguyễn Hoàng | Khang | KD14T-NLTT | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật tỷ lệ 1/500 một phần khu đô thị An Bình thành phố Cần Thơ. Thiết kế hệ thống tưới thông minh cho khu nhà ở dịch vụ thương mại. | ||||||||||||
3 | 14521190056 | Nguyễn Hà | Tâm | KD14T-NLTT | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật trạm biến áp một phần khu dân cư xóm 2, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. | ||||||||||||
4 | 14521190071 | Hứa Thị Ngọc | Xuân | KD14T-NLTT | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần khu quy hoạch Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu và thiết kế điện mặt trời một chiều cho công trình | ||||||||||||
5 | 14521190055 | Khổng Nguyễn Minh | Tâm | KD14T-NLTT | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật trạm biến áp một phần khu quy hoạch trung tâm xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri, Bến Tre | ||||||||||||
6 | 14521190411 | Huỳnh Nguyễn Hoàng | Linh | KD14T-NLTT | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật tỷ lệ 1/500 một phần khu quy hoạch phường Phú Khương, thành phố Bến Tre. Thiết kế hệ thống pin mặt trời cho hệ thống tưới tự động. | ||||||||||||
7 | 14521190040 | Nguyễn Trần Tấn | Đạt | KD14T-NLTT | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế tủ điện ngầm khu nhà vườn Cồn Khương, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | ||||||||||||
8 | 14521190069 | Diệp Tăng Quốc | Vĩ | KD14T-NLTT | Thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật tỷ lệ 1/500 và hệ thống chiếu sáng sân thể thao một phần khu đô thị Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu | ||||||||||||
9 | 14521190038 | Lê Hửu | Danh | KD14T-NLTT | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế trạm biến áp cho khu đô thị thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre | ||||||||||||
10 | 14521190049 | Trần Nguyễn Khôi | Nguyên | KD14T-NLTT | Thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật và ứng dụng năng lượng mặt trời cho nhà liên kế tỷ lệ 1/500 khu đô thị trung tâm xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre. |
|