Danh sách sinh viên được bảo vệ tốt nghiệp (đợt tháng 03/2016)

HỘI ĐỒNG 1
STT | MSSV | HỌ & TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | |
1 | 11510400010 | Lê Hoàng | An | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế kỹ thuật hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư 5D, ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
2 | 11510400108 | Trần Thanh | Cao | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật đường Khu phố 8 - Phường Định Hoà- TP. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương. |
3 | 11510400129 | Đặng Ngọc | Chí | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới và dân cư phường Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
4 | 11510400205 | Hồ Nhật | Duy | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật thi công hệ thống thoát nước mặt một phần khu dân cư phía bắc trung tâm thương mại và dân cư xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.Tỷ lệ:1/500 |
5 | 11510400212 | Lương Quốc | Duy | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Tây Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước |
6 | 11510401783 | Nguyễn Trung | Đức | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế kỹ thuật hệ thống hạ tầng khu dân cư 6 Lan Trúc Thành phường Long Hòa quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
7 | 11510401785 | Nguyễn Văn Chí | Đức | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật thi công San nền Khu D, khu đô thị huyện Đức Hòa, xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. Áp dụng phương pháp bấc thấm thoát nước trong gia cố nền đường trên nền đất yếu |
8 | 11510400363 | Nguyễn Vũ Trường | Giang | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật lô 3B, Khu dân cư phía Bắc, khu đô thị mới Thủ Thiêm, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh |
9 | 11510400420 | Văn Đình | Hiếu | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế kỹ thuật hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Đông - xã Phước Bình - huyện Long Thành - tỉnh Đồng Nai. |
10 | 11510408501 | Lò Thiên | Huy | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết hạ tầng kỹ thuật khu đất số 4 xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, Tp.HCM |
11 | 11510400519 | Trương Đỗ Quốc | Huy | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế kỹ thuật hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu đô thị Sài Gòn - Bình An,phường An Phú, Q2, TP.HCM. |
12 | 11510400573 | Lê Thanh | Hùng | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật san nền khu số 2 thuộc khu dân cư Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TP HCM |
13 | 11510400605 | Trần Ái | Hữu | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới và dân cư phường Vĩnh Hiệp thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang |
14 | 11510402011 | Huỳnh Thanh | Khải | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật Khu dân cư 2B - Bắc Rạch Trà Ôn, Phường Bình Đức, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
15 | 11510401811 | Đỗ Huy | Khoa | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu đô thị mới và dân cư phường Vĩnh Hiệp, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. |
16 | 11510400684 | Nguyễn Huy | Kiên | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật Khu dân cư trung tâm xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, Tp.HCM. |
17 | 11510401816 | Trần Trung | Kiên | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần khu dân cư số 5 xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, Tp.HCM và thiết kế kỹ thuật thi công hệ thống thoát nước mưa. |
18 | 11510402022 | Nguyễn Thanh | Lên | KD11-GTSN |
Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật 1/2000 và thiết kế kỹ thuật san nền - thoát nước, nghiên cứu ứng dụng mô hình EPA SWMM, thủy lực hydrodynamic wave trong khu quy hoạch Tây ngã tư Tân Thành, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Hội đồng 2 | |||||
STT | MSSV | HỌ & TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | |
1 | 11510400720 | Nguyễn Vũ | Linh | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật thoát nước mưa khu đô thị mới Tương Bình Hiệp - xã Tương Bình Hiệp - thành phố Thủ Dầu Một - tỉnh Bình Dương |
2 | 11510400749 | Bùi Hoàng | Long | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật đường Khu phố 5-Phường Định Hoà- TP. Thủ Dầu Một- Tỉnh Bình Dương. |
3 | 11510400927 | Nguyễn Phương | Nhi | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế kỹ thuật hệ thốnh hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Nam sông Lũy, xã Hòa Phú, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
4 | 11510402051 | Nguyễn Trung | Nhiệm | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng kỹ thuật Khu A thuộc khu dân cư Long Hưng, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Thiết kế kỹ thuật tuyến đường A1 |
5 | 11510400945 | Phan Huỳnh | Phát | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật thoát nước mưa một phần phía nam khu đô thị cửa khẩu Xa Mát, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh. |
6 | 11510401081 | Trần Văn | Quân | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế kỹ thuật hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư và trường học phía Tây Nam khu đô thị Phường An Phú, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh. |
7 | 11510401100 | Nguyễn Trung | Quốc | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật thi công san nền một phần khu dân cư phía Tây Nam khu trung tâm thương mại và dân cư xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.Tỷ lệ:1/500 |
8 | 11510401104 | Phạm Hoàng | Quốc | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư và thương mại hỗn hợp Khải Vy, phường Phú Thuận, Q7, TPHCM thiết kế kỹ thuật san nền, ứng dụng bê tông thấm nước cho vỉa hè và bãi đỗ xe hướng đến thoát nước bền vững |
9 | 11510401171 | Trần Tử | Sơn | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế kỹ thuật hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư nam Phạm Cự Lượng, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên, tỉnh An Giang |
10 | 11510402089 | Lê Văn | Tài | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần phía đông nam khu đô thị cửa khẩu Xa Mát, huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh và thiết kế kỹ thuật thi công hồ điều tiết nước mưa trong công viên cửa khẩu Xa Mát |
11 | 11510401282 | Lê Đình | Thành | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật trung tâm hành chính và khu đô thị mới thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
12 | 11510402111 | Ngô Vĩnh | Thiện | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu nhà ở phía Nam khu đô thị phát triển Phường An Phú, Quận 2, Thành Phố Hồ Chí Minh |
13 | 11510401395 | Nguyễn Biện Thanh | Thùy | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật thi công hệ thống thoát nước mặt một phần khu dân cư phía đông trung tâm thương mại và dân cư xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.Tỷ lệ:1/500 |
14 | 11510401465 | Hồ Khánh | Toàn | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật Khu dân cư trung tâm xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, Tp.HCM. |
15 | 11510401480 | Trịnh Minh | Toại | KD11-GTSN | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần khu dân cư số 5 xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, Tp.HCM |
16 | 11510402149 | Phạm Ngọc | Trí | KD11-GTSN | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu 2- khu đô thị An Phú Hưng xã Tân Hiệp và Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh. |
17 | 11510401558 | Nguyễn Tôn | Trung | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật Khu dân cưphía Đông Nam, xã Long Tân, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
18 | 11510401716 | Trà Minh | Vũ | KD11-GTSN | Quy hoạch và thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Đông Bắc phường Tân Lợi thành phố Buôn Ma Thuột tỉnh DakLak |
Hội đồng 3 | |||||
STT | MSSV | HỌ & TÊN | LỚP | TÊN ĐỀ TÀI | |
1 | 11510401935 | Lương Thành | An | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và thiết kế kỹ thuật thi công mạng lưới cấp nước cho một phần khu dân cư phía Bắc phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 | 11510400045 | Trần Phi | Anh | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Thạnh Mỹ Lợi, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh và thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình cho trung tâm thương mại phức hợp |
3 | 11510400077 | Đinh Thiên | Bão | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư ven biển thị trấn Vạn Giã - Huyện Vạn Ninh - Tỉnh Khánh Hòa và thiết kế hệ thống xử lý nước thải trường học |
4 | 11510400109 | Dương | Cảnh | KD11-NMT | Quy hoạch chi tiết 1/500 hệ thống hạ tầng một phần khu đô thị Hill Land ấp Bình Chánh, xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
5 | 11510400269 | Nguyễn Huy | Đại | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu vực phía Nam phường Trường Chinh – thành phố Kon Tum – tỉnh Kon Tum. Thiết kế hệ thống thu gom và xử lý nước mưa tái sử dụng phục vụ tưới tiêu nông nghiệp |
6 | 11510400366 | Lý Trường | Giang | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật cụm dân cư phía Tây phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương. Thiết kế mái xanh và tái sử dụng nước mưa cho công trình chung cư 10 tầng |
7 | 11510400391 | Bùi Minh | Hải | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hệ thống hạ tầng kĩ thuật khu dân cư- tái định cư Cầu Xéo - thị trấn Long Thành - tỉnh Đồng Nai |
8 | 11510400443 | Huỳnh Minh | Hiển | KD11-NMT | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần khu dân cư Tương Bình Hiệp, xã Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. Thiết kế cấp thoát nước chung cư cao tầng |
9 | 11510401996 | Nguyễn Huỳnh Đăng | Huân | KD11-NMT | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần khu dân cư Đông Bắc 8A thuộc đô thị mới Phú Mỹ huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cho mục đích tưới cây |
10 | 11510400620 | Nguyễn Sơn | Khang | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và cấp thoát nước cho chung cư 10 tầng khu vực trung tâm phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tình Kon Tum |
11 | 11510400622 | Phạm Duy | Khang | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Hòa Lợi, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
12 | 11510401808 | Phùng Phương | Khanh | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hạ tầng kỹ thuật một phần khu dân cư phường Long Hòa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
13 | 11510400702 | Đặng Thị Kim | Lành | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Đông Bắc thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận và thiết kế cảnh quan công viên thích ứng với điều kiện khí hậu cực đoan |
14 | 11510400761 | Nguyễn Công | Lợi | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu phố 6 Xã Liêm Tiết - Tỉnh Hà Nam - Thành phố Phủ Lý |
15 | 11510400811 | Trương Trần | Minh | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Tân Thuận Tây phường Tân Thuận Tây, quận 7, TPHCM |
16 | 11510402034 | Phạm Phương | Nam | KD11-NMT | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật một phần khu dân cư xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TPHCM. Thiết kế cấp thoát nước cho chung cư cao tầng |
17 | 11510401134 | Đặng Trường | San | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Tân Hiệp, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TPHCM |
18 | 11510401900 | Trần Trọng | Thiệt | KD11-NMT | Quy hoạch chi tiết hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm đô thị Đông Bắc sông Bảo Định, xã Đạo Thạnh, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang và "Mái nhà xanh". Mô hình nhà ở thích ứng biến đổi khí hậu |
19 | 11510401354 | Lê Anh Duy | Thịnh | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu đô thị quốc tế Đa Phước, phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
20 | 11510401448 | Võ Uy | Tín | KD11-NMT | Quy hoạch và thiết kế hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư bệnh viện Bạch Mai 2 , xã Liêm Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. |
21 | 11510401515 | Dương Minh | Trí | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật khu dân cư Đồng Tranh xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, TPHCM |
22 | 11510401622 | Phạm Xuân Trí | Tuệ | KD11-NMT | Quy hoạch hệ thống hạ tầng kỹ thuật và ứng dụng giải pháp tăng diện tích thoát nước mưa cho chung cư thuộc khu dân cư xã Liêm Tuyền, huyện Thanh Liêm, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam |
Nam | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|